Nghĩa của từ confident trong tiếng Việt.

confident trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

confident

US /ˈkɑːn.fə.dənt/
UK /ˈkɑːn.fə.dənt/
"confident" picture

Tính từ

1.

tự tin, tin tưởng

feeling or showing confidence in oneself or one's abilities or character

Ví dụ:
She felt confident about her presentation.
Cô ấy cảm thấy tự tin về bài thuyết trình của mình.
He is a very confident speaker.
Anh ấy là một diễn giả rất tự tin.
2.

tin chắc, chắc chắn

feeling or showing certainty about something

Ví dụ:
I am confident that we will succeed.
Tôi tin chắc rằng chúng ta sẽ thành công.
The doctor was confident of a full recovery.
Bác sĩ tin tưởng vào sự hồi phục hoàn toàn.
Học từ này tại Lingoland