Nghĩa của từ flinch trong tiếng Việt.

flinch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flinch

US /flɪntʃ/
UK /flɪntʃ/

Động từ

1.

nao núng

to make a sudden, small movement because of pain or fear:

Ví dụ:
He didn't even flinch when the nurse cleaned the wound.
Học từ này tại Lingoland