Nghĩa của từ wary trong tiếng Việt.

wary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wary

US /ˈwer.i/
UK /ˈwer.i/
"wary" picture

Tính từ

1.

cảnh giác, thận trọng, nghi ngờ

feeling or showing caution about possible dangers or problems

Ví dụ:
Dogs that have been mistreated are often very wary of strangers.
Những con chó bị ngược đãi thường rất cảnh giác với người lạ.
You should be wary of anyone offering you something for nothing.
Bạn nên cảnh giác với bất kỳ ai cho bạn thứ gì đó miễn phí.
Học từ này tại Lingoland