Nghĩa của từ reserved trong tiếng Việt.
reserved trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reserved
US /rɪˈzɝːvd/
UK /rɪˈzɝːvd/

Tính từ
1.
kín đáo, trầm tính
slow to reveal emotion or opinions
Ví dụ:
•
He is a very quiet and reserved person.
Anh ấy là một người rất trầm tính và kín đáo.
•
She was reserved about her feelings.
Cô ấy kín đáo về cảm xúc của mình.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.
đặt trước, dành riêng
(of a place or facility) set aside for the use of a particular person or group
Ví dụ:
•
This table is reserved for Mr. Smith.
Bàn này đã được đặt trước cho ông Smith.
•
All seats are reserved.
Tất cả các ghế đều đã được đặt trước.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland