Nghĩa của từ cautious trong tiếng Việt.

cautious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cautious

US /ˈkɑː.ʃəs/
UK /ˈkɑː.ʃəs/
"cautious" picture

Tính từ

1.

thận trọng, cẩn thận

careful to avoid potential problems or dangers

Ví dụ:
He was cautious about investing all his savings in one stock.
Anh ấy thận trọng khi đầu tư tất cả tiền tiết kiệm vào một cổ phiếu.
The government issued a cautious warning about the approaching storm.
Chính phủ đã đưa ra cảnh báo thận trọng về cơn bão đang đến gần.
Học từ này tại Lingoland