Nghĩa của từ daring trong tiếng Việt.

daring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

daring

US /ˈder.ɪŋ/
UK /ˈder.ɪŋ/
"daring" picture

Tính từ

1.

táo bạo, dũng cảm

adventurous or audaciously bold

Ví dụ:
She made a daring escape from the prison.
Cô ấy đã thực hiện một cuộc vượt ngục táo bạo.
He's known for his daring stunts.
Anh ấy nổi tiếng với những pha nguy hiểm táo bạo.

Danh từ

1.

sự táo bạo, lòng dũng cảm

boldness or adventurous spirit

Ví dụ:
It took a lot of daring to confront the boss.
Cần rất nhiều sự táo bạo để đối đầu với sếp.
His latest project shows great daring.
Dự án mới nhất của anh ấy thể hiện sự táo bạo lớn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: