Nghĩa của từ shoot trong tiếng Việt.
shoot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shoot
US /ʃuːt/
UK /ʃuːt/

Động từ
1.
2.
3.
chụp ảnh, quay phim
to take a photograph or film
Ví dụ:
•
She likes to shoot landscapes with her new camera.
Cô ấy thích chụp phong cảnh bằng máy ảnh mới của mình.
•
They are going to shoot a movie in this location.
Họ sẽ quay một bộ phim ở địa điểm này.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
2.
Từ cảm thán
Học từ này tại Lingoland