shoot
US /ʃuːt/
UK /ʃuːt/

1.
2.
3.
chụp ảnh, quay phim
to take a photograph or film
:
•
She likes to shoot landscapes with her new camera.
Cô ấy thích chụp phong cảnh bằng máy ảnh mới của mình.
•
They are going to shoot a movie in this location.
Họ sẽ quay một bộ phim ở địa điểm này.
1.