speed
US /spiːd/
UK /spiːd/

1.
2.
tốc độ, số
a gear on a bicycle or in a vehicle
:
•
Shift into a higher speed on the bike.
Chuyển sang tốc độ cao hơn trên xe đạp.
•
The car has five forward speeds.
Chiếc xe có năm tốc độ tiến.
tốc độ, số
a gear on a bicycle or in a vehicle