Nghĩa của từ darn trong tiếng Việt.
darn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
darn
US /dɑːrn/
UK /dɑːrn/
Động từ
Tính từ
1.
chết tiệt
Danh từ
1.
chết tiệt
a place in a garment that has been darned.
Ví dụ:
•
a sweater with darns in the elbows
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: