Nghĩa của từ "go on" trong tiếng Việt.
"go on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
go on
US /ɡoʊ ɑːn/
UK /ɡoʊ ɑːn/

Cụm động từ
1.
tiếp tục, tiến hành
to continue or proceed
Ví dụ:
•
Please go on with your story.
Làm ơn tiếp tục câu chuyện của bạn.
•
The show must go on!
Buổi biểu diễn phải tiếp tục!
Từ đồng nghĩa:
2.
xảy ra, diễn ra
to happen or take place
Ví dụ:
•
What's going on here?
Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?
•
There's a lot going on in the city tonight.
Có rất nhiều điều đang diễn ra trong thành phố tối nay.
Từ đồng nghĩa:
3.
nói mãi, lải nhải
to talk in an annoying way about something for a long time
Ví dụ:
•
He kept going on about his new car.
Anh ta cứ nói mãi về chiếc xe mới của mình.
•
Don't go on about it, I've heard it all before.
Đừng nói mãi về nó nữa, tôi đã nghe hết rồi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland