Nghĩa của từ "jump at" trong tiếng Việt.
"jump at" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jump at
US /dʒʌmp æt/
UK /dʒʌmp æt/

Cụm động từ
1.
chớp lấy, nắm lấy
to accept an opportunity or offer eagerly
Ví dụ:
•
She didn't hesitate to jump at the chance to travel.
Cô ấy không ngần ngại chớp lấy cơ hội đi du lịch.
•
When they offered him the promotion, he jumped at it.
Khi họ đề nghị thăng chức, anh ấy đã chớp lấy ngay.
Học từ này tại Lingoland