Nghĩa của từ "jump on" trong tiếng Việt.
"jump on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jump on
US /dʒʌmp ɑn/
UK /dʒʌmp ɑn/

Cụm động từ
1.
chỉ trích, tấn công
to criticize someone suddenly and severely
Ví dụ:
•
My boss tends to jump on me for every small mistake.
Sếp tôi có xu hướng chỉ trích tôi vì mọi lỗi nhỏ.
•
Don't jump on him, he's already upset.
Đừng chỉ trích anh ấy, anh ấy đã buồn rồi.
2.
nắm bắt, chấp nhận nhiệt tình
to eagerly accept an opportunity or idea
Ví dụ:
•
They were quick to jump on the new business opportunity.
Họ nhanh chóng nắm bắt cơ hội kinh doanh mới.
•
Everyone will jump on that idea if it's good.
Mọi người sẽ nắm lấy ý tưởng đó nếu nó tốt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland