Nghĩa của từ leap trong tiếng Việt.

leap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

leap

US /liːp/
UK /liːp/
"leap" picture

Động từ

1.

nhảy, vọt

jump or spring a long way, to a great height, or with great force

Ví dụ:
The deer leaped over the fence.
Con nai nhảy qua hàng rào.
She had to leap to catch the ball.
Cô ấy phải nhảy lên để bắt bóng.
Từ đồng nghĩa:
2.

di chuyển nhanh chóng, bật dậy đột ngột

move quickly and suddenly

Ví dụ:
He leaped out of bed when he heard the alarm.
Anh ta bật dậy khỏi giường khi nghe thấy tiếng chuông báo thức.
The cat leaped onto the table.
Con mèo nhảy lên bàn.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

cú nhảy, sự vọt

a forceful jump or sudden movement

Ví dụ:
He made a sudden leap for the ball.
Anh ta bất ngờ nhảy vồ lấy quả bóng.
It was a great leap forward for science.
Đó là một bước nhảy vọt lớn cho khoa học.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: