Nghĩa của từ "bungee jumping" trong tiếng Việt.

"bungee jumping" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bungee jumping

US /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/
UK /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/
"bungee jumping" picture

Danh từ

1.

nhảy bungee

the sport of jumping from a high place, such as a bridge or crane, while attached to a long elastic cord

Ví dụ:
She tried bungee jumping for the first time on her vacation.
Cô ấy đã thử nhảy bungee lần đầu tiên trong kỳ nghỉ của mình.
Many thrill-seekers enjoy the adrenaline rush of bungee jumping.
Nhiều người tìm kiếm cảm giác mạnh thích cảm giác phấn khích khi nhảy bungee.
Học từ này tại Lingoland