Nghĩa của từ "jumping jack" trong tiếng Việt.

"jumping jack" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jumping jack

US /ˈdʒʌmpɪŋ dʒæk/
UK /ˈdʒʌmpɪŋ dʒæk/
"jumping jack" picture

Danh từ

1.

nhảy dang tay chân, bài tập nhảy dang tay chân

an exercise in which you stand with your feet together and your arms at your sides, then jump to a position with your legs spread wide and your arms extended overhead, and then return to the starting position

Ví dụ:
We started our workout with 20 jumping jacks.
Chúng tôi bắt đầu buổi tập với 20 lần nhảy dang tay chân.
Doing jumping jacks is a good way to warm up.
Tập nhảy dang tay chân là một cách tốt để khởi động.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland