go
US /ɡoʊ/
UK /ɡoʊ/

1.
2.
1.
sẵn sàng, hoạt động
ready to start; functioning
:
•
Are you go for the presentation?
Bạn đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình chưa?
•
All systems are go for launch.
Tất cả các hệ thống đã sẵn sàng để phóng.
sẵn sàng, hoạt động
ready to start; functioning