Nghĩa của từ function trong tiếng Việt.
function trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
function
US /ˈfʌŋk.ʃən/
UK /ˈfʌŋk.ʃən/

Danh từ
1.
2.
3.
hàm số, mối quan hệ
a relationship or expression involving one or more variables
Ví dụ:
•
In mathematics, y = f(x) represents y as a function of x.
Trong toán học, y = f(x) biểu diễn y là một hàm số của x.
•
The cost is a function of the number of items purchased.
Chi phí là một hàm số của số lượng mặt hàng đã mua.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
hoạt động, vận hành
work or operate in a proper or particular way
Ví dụ:
•
The new machine is designed to function efficiently.
Máy mới được thiết kế để hoạt động hiệu quả.
•
His brain is still functioning normally after the accident.
Não của anh ấy vẫn hoạt động bình thường sau tai nạn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: