work
US /wɝːk/
UK /wɝːk/

1.
2.
nhiệm vụ, công việc
a task or tasks to be undertaken
:
•
His main work is to manage the team.
Công việc chính của anh ấy là quản lý đội.
•
I finished all my work for the day.
Tôi đã hoàn thành tất cả công việc trong ngày.
3.
nơi làm việc, cơ quan
a place where one is employed
:
•
I'm heading to work now.
Tôi đang đi làm đây.
•
She enjoys her work environment.
Cô ấy thích môi trường làm việc của mình.
1.