try
US /traɪ/
UK /traɪ/

1.
2.
3.
xét xử, đưa ra tòa
put (a person) on trial
:
•
The court will try the suspect next month.
Tòa án sẽ xét xử nghi phạm vào tháng tới.
•
He was tried for murder.
Anh ta bị xét xử vì tội giết người.
xét xử, đưa ra tòa
put (a person) on trial