Nghĩa của từ "go in" trong tiếng Việt.

"go in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

go in

US /ɡoʊ ɪn/
UK /ɡoʊ ɪn/
"go in" picture

Cụm động từ

1.

vào, đi vào

to enter a place or building

Ví dụ:
Please go in and take a seat.
Xin mời vào và ngồi xuống.
The children didn't want to go in, they wanted to keep playing outside.
Bọn trẻ không muốn vào, chúng muốn tiếp tục chơi bên ngoài.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

được chấp nhận, được phê duyệt

to be accepted or approved

Ví dụ:
I hope my application will go in smoothly.
Tôi hy vọng đơn đăng ký của tôi sẽ được chấp thuận suôn sẻ.
The new policy is expected to go in next month.
Chính sách mới dự kiến sẽ có hiệu lực vào tháng tới.
Học từ này tại Lingoland