fall
US /fɑːl/
UK /fɑːl/

1.
2.
3.
thất thủ, sụp đổ
be overthrown or captured
:
•
The city finally fell after a long siege.
Thành phố cuối cùng đã thất thủ sau một cuộc vây hãm dài.
•
The government is expected to fall soon.
Chính phủ dự kiến sẽ sụp đổ sớm.
1.