Nghĩa của từ commence trong tiếng Việt.

commence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

commence

US /kəˈmens/
UK /kəˈmens/
"commence" picture

Động từ

1.

bắt đầu, khởi đầu

begin; start

Ví dụ:
The ceremony will commence at 10 AM.
Buổi lễ sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.
We will commence building the new office next month.
Chúng tôi sẽ bắt đầu xây dựng văn phòng mới vào tháng tới.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: