Nghĩa của từ enlargement trong tiếng Việt.
enlargement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enlargement
US /ɪnˈlɑːrdʒ.mənt/
UK /ɪnˈlɑːrdʒ.mənt/
Danh từ
1.
bành trướng, khuếch trương, lan rộng, lớn thêm, trở nên lớn thêm
the action or state of enlarging or being enlarged.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: