Nghĩa của từ magnification trong tiếng Việt.
magnification trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
magnification
US /ˌmæɡ.nə.fəˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌmæɡ.nə.fəˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
1.
phóng đại
the process of making something look bigger than it is, for example by using a magnifying glass:
Ví dụ:
•
Magnification of the leaf allows us to see it in detail.
Học từ này tại Lingoland