Nghĩa của từ fattening trong tiếng Việt.

fattening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fattening

US /ˈfæt̬.ən.ɪŋ/
UK /ˈfæt̬.ən.ɪŋ/
"fattening" picture

Tính từ

1.

gây béo, làm béo

making you fatter

Ví dụ:
Avoid fattening foods if you want to lose weight.
Tránh các loại thực phẩm gây béo nếu bạn muốn giảm cân.
This dessert is delicious but very fattening.
Món tráng miệng này ngon nhưng rất dễ gây béo.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland