Nghĩa của từ broadening trong tiếng Việt.
broadening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
broadening
Động từ
1.
mở rộng
to become wider, or to cause something to become wider:
Ví dụ:
•
The track broadens and becomes a road at this point.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: