Nghĩa của từ enlarge trong tiếng Việt.

enlarge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enlarge

US /ɪnˈlɑːrdʒ/
UK /ɪnˈlɑːrdʒ/

Động từ

1.

tăng gia, thêm lên, khuếch trương, làm lớn thêm, mở mang, nở lớn ra, phóng đại, rộng ra

make or become bigger or more extensive.

Ví dụ:
they have renovated and enlarged the four-story building
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: