Nghĩa của từ deepening trong tiếng Việt.
deepening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
deepening
US /ˈdiː.pən.ɪŋ/
UK /ˈdiː.pən.ɪŋ/
Tính từ
1.
đào sâu
increasing or becoming darker:
Ví dụ:
•
They felt a deepening sense of despair.
Học từ này tại Lingoland