Nghĩa của từ dish trong tiếng Việt.
dish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dish
US /dɪʃ/
UK /dɪʃ/

Danh từ
1.
2.
3.
chảo, ăng-ten chảo
a shallow, concave device for receiving satellite television signals
Ví dụ:
•
We need to adjust the satellite dish to get a better signal.
Chúng ta cần điều chỉnh chảo vệ tinh để có tín hiệu tốt hơn.
•
The house has a large satellite dish on the roof.
Ngôi nhà có một chảo vệ tinh lớn trên mái nhà.
Động từ
1.
tiết lộ, lan truyền
to make public or reveal (information), especially in an informal or gossipy way
Ví dụ:
•
She loves to dish out gossip about her neighbors.
Cô ấy thích lan truyền tin đồn về hàng xóm của mình.
•
The reporter tried to get him to dish on the scandal.
Phóng viên cố gắng khiến anh ta tiết lộ về vụ bê bối.
2.
múc, phân phát
to serve (food) from a dish or container
Ví dụ:
•
Could you please dish out the rice?
Bạn có thể múc cơm được không?
•
He carefully dished the soup into bowls.
Anh ấy cẩn thận múc súp vào bát.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland