satellite dish

US /ˈsæt.əl.aɪt ˌdɪʃ/
UK /ˈsæt.əl.aɪt ˌdɪʃ/
"satellite dish" picture
1.

chảo vệ tinh, ăng-ten vệ tinh

a dish-shaped antenna used for receiving or transmitting satellite signals

:
We installed a new satellite dish on the roof to get more channels.
Chúng tôi đã lắp đặt một chảo vệ tinh mới trên mái nhà để thu được nhiều kênh hơn.
The storm damaged our satellite dish, so we lost TV signal.
Cơn bão đã làm hỏng chảo vệ tinh của chúng tôi, vì vậy chúng tôi mất tín hiệu TV.