Nghĩa của từ course trong tiếng Việt.
course trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
course
US /kɔːrs/
UK /kɔːrs/

Danh từ
1.
hướng, lộ trình, dòng chảy
the route or direction followed by a ship, aircraft, road, or river
Ví dụ:
•
The ship altered its course to avoid the storm.
Con tàu đã thay đổi hướng đi để tránh bão.
•
The river follows a winding course through the valley.
Con sông chảy theo một dòng chảy uốn lượn qua thung lũng.
2.
khóa học, môn học
a series of lessons or lectures on a particular subject, typically leading to a qualification
Ví dụ:
•
She enrolled in a photography course.
Cô ấy đã đăng ký một khóa học nhiếp ảnh.
•
The university offers a wide range of degree courses.
Trường đại học cung cấp nhiều khóa học cấp bằng.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: