Nghĩa của từ disclose trong tiếng Việt.
disclose trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disclose
US /dɪˈskloʊz/
UK /dɪˈskloʊz/

Động từ
1.
tiết lộ, công bố, phơi bày
make (secret or new information) known
Ví dụ:
•
The company refused to disclose the financial details of the merger.
Công ty từ chối tiết lộ các chi tiết tài chính của vụ sáp nhập.
•
He would not disclose his source of information.
Anh ta sẽ không tiết lộ nguồn thông tin của mình.
Học từ này tại Lingoland