Nghĩa của từ container trong tiếng Việt.
container trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
container
US /kənˈteɪ.nɚ/
UK /kənˈteɪ.nɚ/

Danh từ
1.
hộp, thùng, chai
an object such as a box or a bottle that is used for holding something
Ví dụ:
•
Please put the leftovers in an airtight container.
Vui lòng cho thức ăn thừa vào hộp kín.
•
The factory produces various types of plastic containers.
Nhà máy sản xuất nhiều loại hộp nhựa khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
2.
container, thùng container
a large metal box of a standard size in which goods are packed for transport by ship, rail, or road
Ví dụ:
•
The goods were shipped in a large cargo container.
Hàng hóa được vận chuyển trong một container hàng hóa lớn.
•
Dozens of shipping containers were stacked at the port.
Hàng chục container vận chuyển được chất đống tại cảng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: