Nghĩa của từ meal trong tiếng Việt.
meal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
meal
US /mɪəl/
UK /mɪəl/

Danh từ
1.
bữa ăn, thức ăn
an occasion when food is eaten, or the food that is eaten on such an occasion
Ví dụ:
•
We had a delicious meal at the new restaurant.
Chúng tôi đã có một bữa ăn ngon tại nhà hàng mới.
•
Breakfast is the most important meal of the day.
Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: