platter
US /ˈplæt̬.ɚ/
UK /ˈplæt̬.ɚ/

1.
đĩa lớn, mâm
a large flat dish or plate, typically oval or round, used for serving food
:
•
She arranged the roasted turkey on a large serving platter.
Cô ấy bày gà tây quay lên một cái đĩa lớn.
•
The cheese and fruit platter was a hit at the party.
Đĩa phô mai và trái cây rất được ưa chuộng trong bữa tiệc.