chafing dish

US /ˈtʃeɪ.fɪŋ ˌdɪʃ/
UK /ˈtʃeɪ.fɪŋ ˌdɪʃ/
"chafing dish" picture
1.

nồi hâm nóng, đĩa hâm nóng

a metal dish with a heating unit underneath, used for keeping food warm

:
The buffet featured several chafing dishes keeping the main courses hot.
Tiệc buffet có một số nồi hâm nóng giữ cho các món chính luôn nóng.
She bought a new chafing dish for her catering business.
Cô ấy đã mua một chiếc nồi hâm nóng mới cho công việc kinh doanh dịch vụ ăn uống của mình.