Nghĩa của từ "dish rack" trong tiếng Việt.
"dish rack" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dish rack
US /ˈdɪʃ ræk/
UK /ˈdɪʃ ræk/

Danh từ
1.
giá phơi bát đĩa, kệ úp chén
a frame or rack for holding dishes upright as they dry
Ví dụ:
•
After washing the plates, she placed them on the dish rack to air dry.
Sau khi rửa đĩa, cô ấy đặt chúng lên giá phơi bát đĩa để phơi khô.
•
The kitchen counter was cluttered with a full dish rack.
Bàn bếp lộn xộn với một giá phơi bát đĩa đầy ắp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland