Nghĩa của từ cuisine trong tiếng Việt.

cuisine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cuisine

US /kwɪˈziːn/
UK /kwɪˈziːn/
"cuisine" picture

Danh từ

1.

ẩm thực, kiểu nấu ăn

a style or method of cooking, especially as characteristic of a particular country, region, or establishment

Ví dụ:
French cuisine is known for its rich sauces and delicate pastries.
Ẩm thực Pháp nổi tiếng với các loại nước sốt đậm đà và bánh ngọt tinh tế.
This restaurant specializes in authentic Italian cuisine.
Nhà hàng này chuyên về ẩm thực Ý đích thực.
Học từ này tại Lingoland