Nghĩa của từ "dish soap" trong tiếng Việt.

"dish soap" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dish soap

US /ˈdɪʃ soʊp/
UK /ˈdɪʃ soʊp/
"dish soap" picture

Danh từ

1.

nước rửa chén, xà phòng rửa chén

a liquid detergent used for washing dishes

Ví dụ:
Please put a few drops of dish soap into the sink.
Vui lòng cho vài giọt nước rửa chén vào bồn rửa.
We ran out of dish soap, so I need to buy more.
Chúng tôi hết nước rửa chén rồi, nên tôi cần mua thêm.
Học từ này tại Lingoland