Nghĩa của từ big trong tiếng Việt.
big trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
big
US /bɪɡ/
UK /bɪɡ/

Tính từ
1.
2.
quan trọng, nghiêm trọng
important or serious
Ví dụ:
•
This is a big decision for our company.
Đây là một quyết định quan trọng đối với công ty chúng ta.
•
He's a big name in the music industry.
Anh ấy là một tên tuổi lớn trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
1.
lớn, kiêu ngạo
in a boastful or arrogant manner
Ví dụ:
•
He talks big, but he rarely delivers.
Anh ta nói lớn, nhưng hiếm khi thực hiện.
•
Don't get too big for your britches.
Đừng quá kiêu ngạo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland