Nghĩa của từ "big toe" trong tiếng Việt.

"big toe" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

big toe

US /ˌbɪɡ ˈtoʊ/
UK /ˌbɪɡ ˈtoʊ/
"big toe" picture

Danh từ

1.

ngón chân cái

the largest digit of the foot, located on the medial side

Ví dụ:
She stubbed her big toe on the corner of the table.
Cô ấy va ngón chân cái vào góc bàn.
My big toe is aching after running a marathon.
Ngón chân cái của tôi đau nhức sau khi chạy marathon.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland