Nghĩa của từ "big cat" trong tiếng Việt.

"big cat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

big cat

US /ˈbɪɡ ˌkæt/
UK /ˈbɪɡ ˌkæt/
"big cat" picture

Danh từ

1.

mèo lớn, họ mèo lớn

any of the larger members of the cat family, especially a lion, tiger, leopard, or jaguar.

Ví dụ:
The safari guide pointed out a majestic big cat resting under a tree.
Hướng dẫn viên safari chỉ vào một con mèo lớn hùng vĩ đang nghỉ ngơi dưới gốc cây.
Conservation efforts are crucial for protecting various species of big cats.
Nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ các loài mèo lớn khác nhau.
Học từ này tại Lingoland