Nghĩa của từ huge trong tiếng Việt.
huge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
huge
US /hjuːdʒ/
UK /hjuːdʒ/

Tính từ
1.
khổng lồ, to lớn
extremely large; enormous
Ví dụ:
•
The company made a huge profit this quarter.
Công ty đã đạt được lợi nhuận khổng lồ trong quý này.
•
There was a huge crowd at the concert.
Có một đám đông khổng lồ tại buổi hòa nhạc.
Từ đồng nghĩa:
2.
quan trọng, có ý nghĩa lớn
of great importance or consequence
Ví dụ:
•
This decision will have a huge impact on our future.
Quyết định này sẽ có tác động to lớn đến tương lai của chúng ta.
•
Winning the championship was a huge achievement for the team.
Giành chức vô địch là một thành tựu to lớn đối với đội.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: