Nghĩa của từ massive trong tiếng Việt.
massive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
massive
US /ˈmæs.ɪv/
UK /ˈmæs.ɪv/

Tính từ
1.
2.
khổng lồ, đáng kể
exceptionally large, important, or severe
Ví dụ:
•
The company suffered massive losses last quarter.
Công ty đã chịu tổn thất khổng lồ vào quý trước.
•
There was a massive increase in demand for the product.
Nhu cầu về sản phẩm đã tăng đáng kể.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: