enormous
US /əˈnɔːr.məs/
UK /əˈnɔːr.məs/

1.
khổng lồ, to lớn, rất lớn
very large in size, quantity, or extent
:
•
The company made an enormous profit this year.
Công ty đã đạt được lợi nhuận khổng lồ trong năm nay.
•
They live in an enormous house with a huge garden.
Họ sống trong một ngôi nhà rất lớn với một khu vườn rộng.