Nghĩa của từ small trong tiếng Việt.

small trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

small

US /smɑːl/
UK /smɑːl/
"small" picture

Tính từ

1.

nhỏ, ít

of a size that is less than normal or usual

Ví dụ:
She lives in a small house.
Cô ấy sống trong một ngôi nhà nhỏ.
He has a small appetite.
Anh ấy có khẩu vị nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
2.

nhỏ, không quan trọng

not important or significant

Ví dụ:
It's a small matter, don't worry about it.
Đó là một vấn đề nhỏ, đừng lo lắng về nó.
He made a small mistake.
Anh ấy đã mắc một lỗi nhỏ.

Trạng từ

1.

nhỏ, thành mảnh nhỏ

into small pieces

Ví dụ:
Chop the onions small.
Thái hành nhỏ.
The machine grinds the grain small.
Máy nghiền hạt nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland