adult

US /ˈæd.ʌlt/
UK /ˈæd.ʌlt/
"adult" picture
1.

người lớn, người trưởng thành

a person who is fully grown or developed

:
Children must be accompanied by an adult.
Trẻ em phải có người lớn đi kèm.
He's finally an adult and can make his own decisions.
Cuối cùng anh ấy cũng là người lớn và có thể tự đưa ra quyết định.
1.

trưởng thành, đã lớn

fully grown or developed

:
This movie is for an adult audience.
Bộ phim này dành cho khán giả trưởng thành.
She has a very adult perspective on life.
Cô ấy có một cái nhìn rất trưởng thành về cuộc sống.