Nghĩa của từ tiny trong tiếng Việt.

tiny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tiny

US /ˈtaɪ.ni/
UK /ˈtaɪ.ni/
"tiny" picture

Tính từ

1.

nhỏ xíu, bé tí

extremely small

Ví dụ:
The baby's fingers were so tiny.
Ngón tay của em bé thật nhỏ xíu.
We live in a tiny apartment.
Chúng tôi sống trong một căn hộ nhỏ xíu.
Học từ này tại Lingoland