ago

US /əˈɡoʊ/
UK /əˈɡoʊ/
"ago" picture
1.

trước, cách đây

before the present; in the past

:
She left for Paris three days ago.
Cô ấy đã đi Paris ba ngày trước.
The incident happened a long time ago.
Sự việc xảy ra cách đây rất lâu.