Nghĩa của từ front trong tiếng Việt.
front trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
front
US /frʌnt/
UK /frʌnt/

Danh từ
1.
2.
khối khí (thời tiết)
a line where two areas of different air masses meet, causing weather changes
Ví dụ:
•
A cold front is moving in, bringing rain.
Một khối khí lạnh đang di chuyển vào, mang theo mưa.
•
The weather forecast mentioned a stationary front.
Dự báo thời tiết có đề cập đến một khối khí tĩnh.
Tính từ
Động từ
1.
hướng ra, đối diện
to face or be positioned with the front toward something
Ví dụ:
•
The house fronts onto the park.
Ngôi nhà hướng ra công viên.
•
The building fronts the main street.
Tòa nhà hướng ra đường chính.
Trạng từ
Học từ này tại Lingoland